Xe tải hyundai hd210 gắn cẩu
- Giá bán: 1.438.000.000 VNĐ
- Lượt xem: 1392
Xe tải hyundai hd210 gắn cẩu
Xe Tải Hyundai HD210 Gắn Cẩu UNIC 4 Tấn UR-V540 đạt tiêu chuẩn quốc tế, động cơ mạnh mẽ, thân thiện môi trường, cabin rộng rãi thoải mái
ĐỘNG CƠ |
ENGINE |
Diesel D6GA Turbo Charger Intercooler |
Loại |
Type |
Diesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement |
5.899 cc |
Đường kính x Hành trình piston |
Diameter x Piston stroke |
103 x 118 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Max power/Rotation speed |
225 Ps/2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay |
Max torque/Rotation speed |
65 kg.m/1.400 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
|
Ly hợp |
Clutch |
1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Manual |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số |
Gear ratio |
17.6:1 |
1st/2nd |
1st/2nd |
6.907/4.247 |
3rd/4th |
3rd/4th |
2.454/1.471 |
5th/6th/rev |
5th/6th/rev |
1.000/0.769/6.492 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM |
Phanh công tác tang trống dẫn động khí nén 2 dòng, phanh đỗ phanh hơi lốc kê |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM |
|
Trước |
Front |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE |
|
Trước/Sau |
Front/Rear |
245/70R19.5 |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
Overall dimension |
9.750 x 2.480 x 2.525 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension |
7.400 x 2.340 x 500 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread |
1.660/1.245 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase |
4.595 + 1.100 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance |
125 mm |
TRỌNG LƯỢNG (thùng bạt) |
WEIGHT |
|
Trọng lượng không tải |
Curb weight |
6.705 kg |
Tải trọng |
Load weight |
13.500 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight |
20.400 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats |
03 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY |
|
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability |
≥ 26.5% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius |
≤ 9.4 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed |
80 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank |
200 L |
GẮN TẤT CẢ CÁC LOẠI CẨU: UNIC 3 TẤN SỐ KHÚC......, UNIC 5 TẤN SỐ KHÚC..... VVV
ĐẶC BIỆT NHẬN LÀM CẨU CŨ VÀ THIẾT KẾ MỚI
MODEL: UR-V544
Tải trọng nâng tối đa (4 tấn) 4.040kg
Số đoạn 4
Chiều dài cần tối đa 10.6m
Chiều cao nâng tối đa 12.8m
Nhãn hiệu : | HYUNDAI HD210/TMB |
Trọng lượng bản thân : | 6705 |
Phân bố : - Cầu trước : | 3560 |
- Cầu sau : | 4885 |
Tải trọng cho phép chở : | 13500 |
Số người cho phép chở : | 3 |
Trọng lượng toàn bộ : | 20400 |
Kích thước xe: D xR x C : | 9750 x 2480 x 3650 |
Kích thước lòng thùng hàng: | 7400 x 2340 x 2450 |
Chiều dài cơ sở : | 4545 + 1150 |
Vết bánh xe trước / sau : | 1855/1660 |
Số trục : | 3 |
Công thức bánh xe : | 6 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | D6GA |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 5899 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 220HP / 2500 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: | 245/70 R19.5 /245/70 R19.5 |
3.THÔNG SỐ Ô TÔ TẢI (CÓ GẮN CẨU)
Tổng tải trọng: 20.400kg
Tự Trọng: kg
Tải Trọng: 11.500kg
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG LỬNG SAU KHI LẮP CẨU.
Thông số thùng xe tải sau lắp cẩu
HOTLINE: 0909 39 53 29