xe tải hino xzu 730 5 tấn
- Giá bán: 620.200.000 VNĐ
- Lượt xem: 1515
xe tải hino xzu 730 5 tấn thuộc dòng HINO 300 Series Được sản xuất linh kiện tại Nhật Bản và được lắp ráp tại Việt Nam nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng ngày càng tăng về chất lượng. XZU 650 là xe 1,9 tấn hạ tải xuống dưới 1,5 tấn có thể chạy được trong nội thành, XZU 720 xe 3,5 tấn đáp ứng được nhu cầu vận hành của bằng B2, riêng Model XZU 730 dùng để lắp cẩu tự hành tại trọng cao nhất trong các sản phẩm cùng phân khúc. ZXU được phát triển chất lượng mẫu mã từ Model WU342,WU422,và WU 432 những dòng xe đã được khách hàng vận tải đánh giá rất cao về mặt chất lượng với tính tiêu hao nhiên liệu được tiết kiệm tối đa và dòng XZU ra đời với công nghệ phun dầu bằng điện tử và sản phẩm đi tiên phong trong dòng xe tải nhẹ tích hợp tính năng này với công nghệ phun dầu bằng điện tử đã làm tăng tính kinh tế về chi phí nhiên liệu đáng kể.
MODEL 300 |
XZU730L-HKFTL3 |
|||||
Tổng tải trọng |
Kg |
8,500 |
||||
Tự trọng |
Kg |
2,605 |
||||
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4,200 |
|||
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
7,285 x 2,055 x 2,255 |
||||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis |
mm |
5,580 |
||||
Động cơ |
Moden |
|
N04C-VB Euro 3 |
|||
Loại |
|
Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước |
||||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
PS |
150 (2800 vòng/phút) |
||||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
N.m |
420 (1400 vòng/phút) |
||||
Đường kính xylanh x hành trình piston |
Mm |
104 x 118 |
||||
Dung tích xylanh |
Cc |
4,009 |
||||
Tỷ số nén |
|
18.0 |
||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
||||
Ly hợp |
Loại |
|
Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
|||
Hộp số |
Model |
|
MYY6S |
|||
Loại |
|
Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc |
||||
Hệ thống lái |
|
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
||||
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
||||
Cỡ lốp |
|
7.50-16-14PR |
||||
Tốc độ cực đại |
Km/h |
107 |
||||
Khả năng vượt dốc |
Tan (%) |
42.7 |
||||
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
||||
Thùng nhiên liệu |
L |
100 |
||||
Tính năng khác |
|
|
|
|||
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Phanh khí xả |
||||
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang |
||||
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thuỷ lực |
||||
Cửa sổ điện |
|
Có |
||||
Khoá cửa trung tâm |
|
Có |
||||
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
||||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
|
Có |
||||
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
||||
QUY CÁCH THÙNG KÍN |
ĐƠN VỊ |
KÍCH THƯỚC |
||||
Kích thước thùng |
mm |
5.580 x 2,055 x 2,255 |
||||
Đà dọc (2 cây) |
u |
100 |
||||
Đà ngang |
u |
80 |
||||
Sàn thùng sắt |
ly |
3 |
||||
Khung xương thùng |
ly |
40 x 80 x 1.8 |
||||
Vách trong tôn mã kẽm |
Dem |
8 |
||||
Vách ngoài ionx |
ly |
1 |
||||
Mở hai cửa sau và cửa hông |
|
|
||||
Vè inox |
mm |
1.2 |
||||
Cản hông và hai bên sắt hộp |
ly |
60 x 30 |
||||
Tổng |
1 |
|