xe tải hino 9t4 - fg ép rác
- Giá bán: 1.345.000.000 VNĐ
- Lượt xem: 1136
Chúng tôi nỗ lực tạo ra xe tải hino fg 9,4 tấn ép rác dòng xe Hino 500 series với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng. Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe 500 series được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh tế cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt.
Với tất cả tính năng đó, Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
DÒNG XE |
FG8JJSB |
FG8JPSB |
FG8JTSL |
FG8JPSU |
FG8JPSH |
Tổng tải trọng (Kg) |
15.100 |
||||
Tự trọng (Kg) |
4.515 |
4.680 |
4.895 |
5.230 |
4.620 |
Kích thước xe |
|||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
4.280 |
5.530 |
6.465 |
6.985 |
5.530 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
7.5202.4152.630 |
9.4102.4252.630 |
10.7752.4252.630 |
12.0252.4152.630 |
9.4102.4252.625 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
5.365 |
7.255 |
8.620 |
10.120 |
7.255 |
Động cơ |
|||||
Model |
J08E – UGEuro2 |
||||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
235 PS tại 2.500 vòng/phút |
||||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
706 N.m tại 1.500 vòng/phút |
||||
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||||
Dung tích xylanh (cc) |
7.684 |
||||
Tỷ số nén |
1:18 |
||||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm piston |
||||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
||||
Hộp số |
|||||
Model |
MF06S |
||||
Loại |
6 cấp - 6 số tiến, 1 số lùi |
||||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
||||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh |
||||
Cỡ lốp |
10.00R - 20 |
||||
Tốc độ cực đại (km/h) |
106 |
88 |
86 |
||
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
38.3 |
32 |
32 |
33 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
||||
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
||||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không hỗ trợ |
Phanh khí xả |
Không hỗ trợ |
||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Treo khí nén |
|||
Cửa sổ điện |
Có |
||||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
||||
CD&AM/FM Radio |
Có |
||||
Điều hòa không khí DENSO |
Tùy chọn |
||||
Số chỗ ngồi |
3 người |