xe tải hino 6t4 fc gắn cẩu unic 5 tấn
- Giá bán: Liên hệ
- Lượt xem: 2271
Chúng tôi nỗ lực tạo ra xe tải hino 6t4 fc gắn cẩu unic 5 tấn dòng xe Hino 500 series với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng. Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe 500 series được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh tế cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt.
Với tất cả tính năng đó, Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
DÒNG XE |
FC9JESW |
FC9JJSW |
FC9JLSW |
|
Tổng tải trọng (Kg) |
10.400 |
|||
Tự trọng (Kg) |
2.940 |
2.9480 |
3.085 |
|
Kích thước xe |
||||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.420 |
4.350 |
4.990 |
|
Kích thước bao ngoài (mm) |
6.140 x 2.275 x 2.470 |
7.490 x 2.275 x 2.470 |
8.480 x 2.275 x 2.470 |
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm) |
4.285 |
5.635 |
6.625 |
|
Động cơ |
||||
Model |
J05E–TE đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 2, turbo tăng áp và làm mát khí nạp |
|||
Công suất cực đại (Jis Gross) |
165 PS |
|||
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
520 N.m |
|||
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
|||
Dung tích xylanh (cc) |
5.123 |
|||
Tỷ số nén |
18:1 |
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm piston |
|||
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|||
Hộp số |
||||
Model |
LX06S |
|||
Loại |
6 cấp số |
|||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|||
Cỡ lốp |
8.25 - 16 (8.25R16) |
|||
Tốc độ cực đại (km/h) |
102 |
|||
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
44.4 |
|||
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn |
|||
Thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
|||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
|||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá giảm chấn thuỷ lực |
|||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|||
Cửa sổ điện |
Có |
|||
Khoá cửa trung tâm |
Có |
|||
CD&AM/FM Radio |
Có |
|||
Điều hoà không khí DENSO |
Lựa chọn |
|||
Số chỗ ngồi |
3 người |
|||
Cẩu Unic 5 TẤN( mới 100%) |
- Tải trọng nâng tối đa 5.030kg tại 2,60 m- Chiều cao móc tối đa: 11,3m ( 4 đoạn ) - Bán kính làm việc tối đa : 9,82m - Chiều dài cần tối đa : 10,00m - Tự trọng:1.735 tấn |
|||
Thùng Lửng |
Quy cách thường : Kích thước lọt lòng của thùng xe sau khi gắn cẩu.
Vách ngoài inox 430 dập sóng, vách trong tôn tráng kẽm, sàn sắt phẳng, đà dọc U140, đà ngang U80, vè inox, bàn đạp sau bằng sắt. Bảo hiểm hông và cản sau(mm) : Thép hộp 60 x30 sơn màu |
|||
Chi Phí |
- Cặp chassis ( cặp suốt )- Công gắn cẩu, kiểm tra thủy lực- Cải tạo hồ sơ gắn cẩu |