Xe tải hino 16 tấn fl thùng kín 9M3
- Giá bán: 1.480.000.000 VNĐ
- Lượt xem: 2724
Chúng tôi nỗ lực tạo ra dòng xe tải hino fl thùng kín 16 tấn thuộc dòng Hino 500 series với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng. Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe 500 series được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh tế cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt.
Với tất cả tính năng đó, Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.
MODEL |
Fl9JJSW |
||
Tổng tải trọng |
Kg |
24.000 |
|
Tự trọng |
Kg |
6.670 |
|
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.870 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
mm |
11.450 x 2.500 x 2.700 |
|
Kích thước long thùng |
mm |
9.340 x 2.360 x 2.150
|
|
Động cơ |
Model |
|
J08E - UF |
Loại |
|
Động cơ Diesel HINO J08E - UF (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Công suất cực đại |
PS |
260 - (2.500 vòng/phút)) |
|
Moomen xoắn cực đại |
N.m |
745 - (1.500 vòng/phút) |
|
Đường kính xilanh x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
|
Dung tích xylanh |
cc |
7.684 |
|
Tỷ số nén |
|
18:00 |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
|
Bơm Piston |
|
Ly hợp |
Loại |
|
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Model |
|
EATON 8209 |
Loại |
|
9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
|
Hệ thống lái |
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Hệ thốnh phanh |
|
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Cỡ lốp |
|
11.00R - 20 (10.00R - 20) |
|
Tốc độ cực đại |
Km/h |
106 |
|
Khả năng vượt dốc |
Tan(%) |
38 |
|
Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
|
Thùng nhiên liệu |
L |
|
|
Tính năng khác |
|
|
|
Hệ thống phanh phụ trợ |
|
Không có |
|
Hệ thống treo cầu trước |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống treo cầu sau |
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|
Cửa sổ điện |
|
Có |
|
Khoá cửa trung tâm |
|
Có |
|
CD&AM/FM Radio |
|
Có |
|
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
|
QUY CÁCH THÙNG |
ĐƠN VỊ |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước thùng |
mm |
9.350 x 2.350 x 2.200 |
|
Đà dọc (2 cây) |
u |
140 |
|
Đà ngang (25 cây) |
u |
100 |
|
Kèo thép mạ kẽm |
¢ |
27 |
|
Sàn thùng sắt |
ly |
3,5 |
|
Khung xương thùng |
ly |
40 x 80 x 1.8 |
|
Vách trong tôn mã kẽm |
Dem |
8 |
|
Vách ngoài ionx |
ly |
1 |
|
Mở hai cửa sau và cửa hông |
|
|
|
Vè inox |
mm |
1.2 |
|
Cản hông và hai bên sắt hộp |
ly |
60 x 30 |
|
Tổng |
1 |
|